Urayasu D-Rocks - Kintetsu Liners
21:12 (7:12,14:0)
Kết thúc
Lượt đi.
18.05.2024 10:00
Tóm tắt | Đội hình
Urayasu D-Rocks
1 | Ishida G. |
2 | Marais F. |
3 | Ryom K. |
4 | Nakashima S. |
5 | Parsons T. |
6 | Takeuchi S. |
7 | Macaskill B. |
8 | Paul T. |
9 | Iinuma R. |
10 | Tamura H. |
11 | Ishii K. |
12 | Kerevi S. |
13 | Gates S. |
14 | Lisala S. |
15 | Yasuda T. |
16 | Fijimura R. |
17 | Nabeshima H. |
18 | Shuhei T. |
19 | Douglas L. |
20 | Shigematsu T. |
21 | Konishi T. |
22 | Black O. |
23 | Tua S. |
Kintetsu Liners
1 | Inoue Y. |
2 | Makalio A. |
3 | Tangimana L. |
4 | Blackwell J. |
5 | Waqa S. |
6 | Sugawara T. |
7 | Brown J. |
8 | Nonaka S. |
9 | Kawamura K. |
10 | Cooper Q. |
11 | Kataoka R. |
12 | Stehlin P. |
13 | Hendrickson T. |
14 | Nohra J. |
15 | Masirewa S. |
16 | Kaneko K. |
17 | Tanaka K. |
18 | Mun Y. |
19 | Matsuoka I. |
20 | Tafa P. |
21 | Nakamura T. |
22 | Okamura K. |
23 | Takeda Y. |
m.Flashscore.vn cung cấp kết quả rugby union trực tiếp cho thiết bị di động. Phiên bản di động này được cấu hình khác với phiên bản web Flashscore.vn vì lý do kỹ thuật