TẢI LẠI TRANG
Rodina Moscow - Khimki
1:2 (1:2,0:0)
Kết thúc
20.04.2024 01:00
Tóm tắt | Đội hình | Số liệu
Rodina Moscow
78 | Bakaev S. |
6 | Fishchenko R. |
72 | Gordyushenko A. |
24 | Kleshchenko A. |
55 | Krizan M. |
25 | Kulikov D. |
90 | Orinho |
18 | Tananeev D. |
99 | Timoshenko I. |
7 | Yushin A. |
1 | Aydarov S. (G) |
31 | Shakerov R. (G) |
95 | Chernyshev D. |
34 | Dmitriev O. |
9 | Kalmykov A. |
15 | Kochiev K. |
11 | Kuznetsov D. |
2 | Marcinho |
26 | Meshchaninov A. |
88 | Sokol A. |
22 | Sultonov M. |
33 | Wesley Nata |
Khimki
17 | Berkovskiy I. |
2 | Golubovic P. |
4 | Isaenko O. |
80 | Khosonov K. |
97 | Magomedov B. |
9 | Rudenko A. |
67 | Varatynov S. |
23 | Volkov |
77 | Yuzepchuk R. |
27 | Zhuravlev Y. |
96 | Obukhov I. (G) |
10 | Abdullahi S. K. |
31 | Kasimov T. |
11 | Koryan A. |
32 | Kulishev A. |
19 | Larin A. |
6 | Melentijevic S. |
52 | Netfullin R. |
8 | Panchenko K. |
22 | Skvortsov L. |
5 | Stepanov D. |
TẢI LẠI TRANG
Quay lại | Đầu trang
m.Flashscore.vn cung cấp kết quả bóng đá trực tiếp cho thiết bị di động. Phiên bản di động này được cấu hình khác với phiên bản web Flashscore.vn vì lý do kỹ thuật