Romania U21 - Bồ Đào Nha U21
0:2 (0:2,0:0)
Kết thúc
25.03.2023 00:00
Tóm tắt | Đội hình
Romania U21
17 | Corbu M. |
14 | Dican V. |
20 | Dumitrescu A. |
9 | Markovic J. |
18 | Miculescu D. |
10 | Pitu A. |
12 | Popa M. (G) |
22 | Pop V. |
4 | Racovitan B. |
13 | Screciu V. |
2 | Tirlea A. |
23 | Gorcea A. (G) |
1 | Tarnovanu S. (G) |
6 | Albu D. |
24 | Baiaram S. |
21 | Birligea D. |
5 | Ehmann M. |
8 | Grameni C. |
19 | Ilie R. |
11 | Isfan A. |
16 | Lixandru M. |
15 | Pantea A. |
7 | Petrila C. |
3 | Ticu V. |
Bồ Đào Nha U21
9 | Araujo H. |
14 | Araujo T. |
11 | Conceicao F. |
4 | Costa S. |
15 | Lelo L. |
13 | Malheiro P. |
7 | Neto P. |
16 | Penetra |
21 | Silva D. |
12 | Soares S. (G) |
10 | Sousa A. |
22 | Tabuaco G. (G) |
18 | Almeida A. |
3 | Amaro A. |
6 | Dantas T. |
2 | Esteves T. |
17 | Pereira da Costa D. |
20 | Soares F. |
8 | Sousa V. |
5 | Tavares N. |
23 | Vieira F. |
19 | Vitinha |
m.Flashscore.vn cung cấp kết quả bóng đá trực tiếp cho thiết bị di động. Phiên bản di động này được cấu hình khác với phiên bản web Flashscore.vn vì lý do kỹ thuật