TẢI LẠI TRANG
Struga - Sileks
2:3 (2:1,0:2)
Kết thúc
28.04.2024 21:00
Tóm tắt | Đội hình
Struga
7 | Ibraimi B. |
19 | Kasami A. |
24 | Malikji E. |
6 | Neziri M. |
14 | Radeski M. |
55 | Radic S. |
11 | Shabani B. |
28 | Ukpa H. |
18 | Zenku S. |
33 | Zguro V. |
1 | Kitanovski K. (G) |
12 | Mirseloski R. (G) |
20 | Compaore B. |
26 | Georgievski H. |
35 | Istrefi A. |
21 | Kamberi B. |
17 | Mazrekaj M. |
8 | Tairi F. |
3 | Tairi H. |
2 | Vlajkovic N. |
Sileks
18 | Angjeleski D. |
5 | Djekov G. |
19 | Gjorgjievski M. |
10 | Ignatov L. |
7 | Kalanoski A. |
9 | Mateski D. |
26 | Nikolic M. |
11 | Ousman M. |
29 | Subert I. |
6 | Trako M. |
12 | Andov M. (G) |
25 | Djekov L. (G) |
13 | Efremov G. |
23 | Eftimov K. |
14 | Janevski I. |
4 | Manasievski D. |
8 | Milosavljevic S. |
17 | Petrov P. |
20 | Poposki D. |
3 | Rajkov B. |
2 | Richkov A. |
TẢI LẠI TRANG
Quay lại | Đầu trang
m.Flashscore.vn cung cấp kết quả bóng đá trực tiếp cho thiết bị di động. Phiên bản di động này được cấu hình khác với phiên bản web Flashscore.vn vì lý do kỹ thuật