Albirex Niigata - Hokkaido Consadole Sapporo
1:1 (0:1,1:0)
Kết thúc
13.04.2024 12:00
Albirex Niigata
6 | Akiyama H. |
3 | Deng T. |
5 | Fitzgerald M. |
25 | Fujiwara S. |
14 | Hasegawa M. |
18 | Hayakawa F. |
1 | Kojima R. (G) |
16 | Komi Y. |
22 | Matsuda E. |
8 | Miyamoto E. |
7 | Taniguchi K. |
21 | Abe K. (G) |
35 | Chiba K. |
17 | Danilo Gomes |
24 | Mori R. |
27 | Nagakura M. |
30 | Okumura J. |
20 | Shimada Y. |
Hokkaido Consadole Sapporo
11 | Aoki R. |
27 | Arano T. |
18 | Asano Y. |
88 | Baba S. |
14 | Komai Y. |
33 | Kondo T. |
10 | Miyazawa H. |
50 | Okamura D. |
4 | Suga D. |
1 | Sugeno T. (G) |
7 | Suzuki M. |
21 | Awaka S. (G) |
16 | Hasegawa T. |
99 | Kobayashi Y. |
6 | Nakamura T. |
23 | Omori S. |
2 | Takao R. |
37 | Tanaka K. |
m.Flashscore.vn cung cấp kết quả bóng đá trực tiếp cho thiết bị di động. Phiên bản di động này được cấu hình khác với phiên bản web Flashscore.vn vì lý do kỹ thuật