TẢI LẠI TRANG
Karpaty Lviv - Viktoria
1:0 (1:0,0:0)
Kết thúc
29.03.2024 18:00
Tóm tắt | Đội hình
Karpaty Lviv
99 | Arielson |
4 | Baboglo V. |
8 | Chachua A. |
19 | Klymenko V. |
26 | Kostenko Y. |
2 | Mizyuk O. |
7 | Pidlepenets E. |
28 | Polegenko P. |
16 | Ryabov A. |
44 | Sakiv T. |
31 | Ilyushchenkov O. (G) |
71 | Chekh M. |
17 | Demchenko Y. |
38 | Fetko O. |
11 | Kartushov Y. |
14 | Khasa J. |
21 | Khromey M. |
32 | Kozik E. |
3 | Kyrychok M. |
47 | Romanyuk Y. |
35 | Sydun V. |
9 | Tlumak Y. |
Viktoria
70 | Cheglov M. |
27 | Dolinskyi D. |
17 | Korokhov E. |
5 | Kravchuk Y. |
11 | Lebedenko O. |
96 | Nych N. |
45 | Sasovskyi M. |
25 | Sharay S. |
9 | Shavrin V. |
33 | Ulyanov D. |
32 | Lytvynenko O. (G) |
29 | Baydal A. |
18 | Boyko M. |
19 | Danylyuk A. |
28 | Kopyl S. |
4 | Kurelekh V. |
77 | Mashtalir S. |
7 | Nelin A. |
21 | Pokotylyuk M. |
8 | Savchenko O. |
22 | Shpyryonok A. |
15 | Yevpak M. |
TẢI LẠI TRANG
Quay lại | Đầu trang
m.Flashscore.vn cung cấp kết quả bóng đá trực tiếp cho thiết bị di động. Phiên bản di động này được cấu hình khác với phiên bản web Flashscore.vn vì lý do kỹ thuật