TẢI LẠI TRANG
Nea Salamis - Karmiotissa
0:2 (0:1,0:1)
Kết thúc
31.03.2024 00:00
Tóm tắt | Đội hình | Số liệu
Nea Salamis
16 | Bejarano Da. |
6 | Datkovic N. |
78 | Diakite A. |
18 | Dos Santos N. C. C. |
19 | Kone K. |
7 | Narsingh L. |
37 | Ofori R. |
20 | Papageorgiou G. |
2 | Sergiou K. |
21 | Spyridakis D. |
1 | Melissas N. (G) |
9 | Durmishaj F. |
10 | Fernandez V. |
23 | Frangos A. |
28 | Guanini M. |
32 | Janga R. |
4 | Konate P. |
11 | Kuzmanovic N. |
24 | Leuko S. |
25 | Prokopiou T. |
8 | Riberio L. |
44 | Viktoros G. |
Karmiotissa
7 | Doumbia A. |
24 | Gradinaru R. |
71 | Kovacevic B. |
4 | Malone D. |
8 | Neophytou A. |
77 | Oueslati H. |
98 | Psichas P. |
20 | Rossi K. |
19 | Theodorou D. |
16 | Tsoukalas S. |
33 | Antosch D. (G) |
18 | Violaris A. (G) |
28 | Angeli A. |
82 | Aristeidou R. |
23 | Charalampous S. |
30 | Gribakin A. |
70 | Katsantonis A. |
75 | Mattheou N. |
13 | Michail K. |
15 | Panteli S. |
36 | Taveloudis M. |
TẢI LẠI TRANG
Quay lại | Đầu trang
m.Flashscore.vn cung cấp kết quả bóng đá trực tiếp cho thiết bị di động. Phiên bản di động này được cấu hình khác với phiên bản web Flashscore.vn vì lý do kỹ thuật