TẢI LẠI TRANG
Qarabag - Gabala
2:2 (0:1,2:1)
Kết thúc
20.04.2024 19:30
Tóm tắt | Đội hình
Qarabag
90 | Akhundzade N. |
66 | Andrade P. |
27 | Bayramov T. |
11 | Diakhaby A. |
30 | Huseynov A. |
24 | Isayev A. |
17 | Keyta H. |
81 | Medina K. |
2 | Silva M. |
19 | Xhixha R. |
99 | Lunev A. (G) |
7 | Benzia Y. |
44 | Cafarquliyev E. |
55 | Huseynov B. |
8 | Jankovic M. |
18 | Juninho |
15 | Leandro Andrade |
5 | Medvedev M. |
20 | Richard Almeyda |
6 | Romao J. |
29 | Vesovic M. |
10 | Zoubir A. |
Gabala
34 | Abbasov U. |
4 | Africo L. |
9 | Allach A. |
20 | Aouacheria B. |
5 | Huseynli R. |
28 | Musayev M. |
3 | Ochigava Z. |
7 | Safarov E. |
30 | Shahniyarov S. |
19 | Tetteh S. |
13 | Atangana C. (G) |
36 | Sultanov E. (G) |
71 | Agalarov S. |
27 | Ahmadov E. |
17 | Akakpo Y. |
12 | Aliyev N. |
99 | Isaiah A. |
72 | Khalaila K. |
11 | Mammadov A. |
2 | Qyrtymov I. |
25 | Ramazanov I. |
77 | Tahmazli O. |
TẢI LẠI TRANG
Quay lại | Đầu trang
m.Flashscore.vn cung cấp kết quả bóng đá trực tiếp cho thiết bị di động. Phiên bản di động này được cấu hình khác với phiên bản web Flashscore.vn vì lý do kỹ thuật