Rudes - Rijeka
0:3 (0:1,0:2)
Kết thúc
30.03.2024 23:00
Rudes
20 | Brajkovic R. |
33 | Ciban E. (G) |
10 | Latkovic A. |
16 | Magdjinski L. |
23 | Masala R. |
5 | Mrcela T. |
27 | Pasaricek L. |
90 | Pavlovic M. |
14 | Petkovic V. |
29 | Sehic E. |
13 | Vukmanovic V. |
1 | Zaverukha I. (G) |
25 | Budisa D. |
18 | Camara A. |
11 | Grezda E. |
30 | Huljic G. |
42 | Kunert B. |
24 | Kuzmanic M. |
4 | Pavkovic L. |
34 | Speljak K. |
22 | Stipic M. |
19 | Topic F. |
26 | Vujanic V. |
Rijeka
66 | Dilaver E. |
21 | Fruk T. |
3 | Goda B. |
25 | Hodza V. |
89 | Ivanovic F. |
4 | Jankovic N. |
1 | Labrovic N. (G) |
6 | Mitrovic M. |
87 | Pasalic M. |
18 | Selahi L. |
28 | Smolcic I. |
13 | Zlomislic M. (G) |
12 | Banda E. |
30 | Bogojevic B. |
32 | Cabraja M. |
5 | Galesic N. |
2 | Kitin L. |
24 | Maric M. |
16 | Petrovic D. |
20 | Pjaca M. |
77 | Veiga D. |
99 | Yansane M. |
m.Flashscore.vn cung cấp kết quả bóng đá trực tiếp cho thiết bị di động. Phiên bản di động này được cấu hình khác với phiên bản web Flashscore.vn vì lý do kỹ thuật