TẢI LẠI TRANG
AEL Limassol - Karmiotissa
4:3 (2:1,2:2)
Kết thúc
10.05.2024 23:00
Tóm tắt | Đội hình | Số liệu
AEL Limassol
70 | Cano L. |
2 | Frantzis C. |
33 | Makris A. |
29 | Minchev G. |
8 | Papafotis V. |
30 | Perez L. |
22 | Silvestros E. |
14 | Srnic S. |
73 | Themistokleous T. |
46 | Zacharia L. |
99 | Anestis G. (G) |
74 | Christodoulou S. |
89 | Genethliou L. |
34 | Kolias M. |
21 | Marsh G. |
6 | Medojevic S. |
17 | Mendes Moreira A. |
10 | Mendoza J. |
77 | Nkwoh Kah F. |
90 | Panagi P. |
75 | Sergiou C. |
66 | Silva |
Karmiotissa
7 | Doumbia A. |
24 | Gradinaru R. |
30 | Gribakin A. |
70 | Katsantonis A. |
4 | Malone D. |
13 | Michail K. |
77 | Oueslati H. |
15 | Panteli S. |
78 | Pattichis A. |
96 | Pavlovets A. |
33 | Antosch D. (G) |
1 | Spoljaric A. (G) |
82 | Aristeidou R. |
23 | Charalampous S. |
65 | Chrysovalantis A. |
75 | Mattheou N. |
2 | Meletiou E. |
98 | Psichas P. |
20 | Rossi K. |
57 | Spanos A. |
19 | Theodorou D. |
16 | Tsoukalas S. |
TẢI LẠI TRANG
Quay lại | Đầu trang
m.Flashscore.vn cung cấp kết quả bóng đá trực tiếp cho thiết bị di động. Phiên bản di động này được cấu hình khác với phiên bản web Flashscore.vn vì lý do kỹ thuật