Pháp Nữ - Estonia Nữ
11:0 (5:0,6:0)
Kết thúc
23.10.2021 02:10
Tóm tắt | Đội hình
Pháp Nữ
14 | Bilbault C. |
20 | Cascarino D. |
22 | De Almeida E. |
11 | Diani K. |
8 | Geyoro G. |
7 | Karchaoui S. |
9 | Katoto M-A. |
2 | Perisset E. |
21 | Peyraud-Magnin P. (G) |
6 | Toletti S. |
5 | Tounkara A. |
16 | Chavas M. (G) |
1 | Durand S. (G) |
18 | Asseyi V. |
17 | Baltimore S. |
13 | Cissoko H. |
15 | Dali K. |
3 | Deslandes O. |
10 | Diallo A. |
19 | Feller N. |
12 | Malard M. |
23 | Morroni P. |
4 | Torrent M. |
Estonia Nữ
13 | Bannikova K. |
10 | Daut G. |
12 | Kork K. (G) |
19 | Kubassova V. |
16 | Liir S. |
8 | Mengel P. |
7 | Merisalu L. |
6 | Orav M. |
4 | Saar H. |
23 | Treiberg E. |
15 | Zlidnis I. |
22 | Piirimaa K. (G) |
9 | Aarna S. |
5 | Israel G. |
11 | Kikkas M. |
18 | Kriisa E. |
2 | Laas A. |
14 | Mehevets R. |
20 | Niit E. |
21 | Repkin R. |
17 | Saar M. |
m.Flashscore.vn cung cấp kết quả bóng đá trực tiếp cho thiết bị di động. Phiên bản di động này được cấu hình khác với phiên bản web Flashscore.vn vì lý do kỹ thuật