TẢI LẠI TRANG
Khimki - FK Rostov
0:1 (0:0,0:0,6:7)
Kết thúc Luân lưu
03.04.2024 00:00
Tóm tắt | Đội hình
Khimki
17 | Berkovskiy I. |
2 | Golubovic P. |
4 | Isaenko O. |
80 | Khosonov K. |
32 | Kulishev A. |
9 | Rudenko A. |
5 | Stepanov D. |
13 | Terekhov S. |
67 | Varatynov S. |
23 | Volkov |
1 | Mitryushkin A. (G) |
10 | Abdullahi S. K. |
31 | Kasimov T. |
11 | Koryan A. |
66 | Leo Andrade |
97 | Magomedov B. |
52 | Netfullin R. |
8 | Panchenko K. |
22 | Skvortsov L. |
77 | Yuzepchuk R. |
27 | Zhuravlev Y. |
FK Rostov
73 | Aznaurov I. |
34 | El Askalany E. |
15 | Glebov D. |
51 | Koltakov A. |
62 | Komarov I. |
27 | Komlichenko N. |
87 | Langovich A. |
4 | Melekhin V. |
58 | Shantaliy D. |
5 | Terentjev D. |
30 | Pesjakov S. (G) |
19 | Bayramyan K. |
28 | Chernov E. |
69 | Golenkov E. |
44 | Kirsch I. |
9 | Mohebi M. |
55 | Osipenko M. |
7 | Ronaldo |
3 | Sako O. |
88 | Shchetinin K. |
40 | Vakhania I. |
97 | Zubenko I. |
TẢI LẠI TRANG
Quay lại | Đầu trang
m.Flashscore.vn cung cấp kết quả bóng đá trực tiếp cho thiết bị di động. Phiên bản di động này được cấu hình khác với phiên bản web Flashscore.vn vì lý do kỹ thuật