Racing 92 - Clermont
26:10 (18:10,8:0)
Kết thúc
30.03.2024 23:00
Tóm tắt | Đội hình
Racing 92
1 | Nyakane T. |
2 | Narisia P. |
3 | Gomes Sa C. |
4 | Chouzenoux B. |
5 | Rowlands W. |
6 | Woki C. |
7 | Diallo I. |
8 | Joseph J. |
9 | Le Garrec N. |
10 | Gibert A. |
11 | Imhoff J. |
12 | Saili F. |
13 | Fickou G. |
14 | Naituvi W. |
15 | Arundell H. |
16 | Ben Arous E. |
17 | Kolingar H. |
18 | Palu B. |
19 | Baudonne M. |
20 | Tedder T. |
21 | Klemenczak O. |
22 | Taofifenua D. |
23 | Laclayat T. |
Clermont
1 | Beria G. |
2 | Fourcade E. |
3 | Slimani R. |
4 | Jedrasiak P. |
5 | Simmons R. |
6 | Tixeront K. |
7 | Yato P. |
8 | Sowakula P. |
9 | Jauneau B. |
10 | Belleau A. |
11 | Fall Y. |
12 | Moala G. |
13 | Heriteau J. |
14 | Delguy B. |
15 | Roziere T. |
16 | Beheregaray Y. |
17 | Biziwu D. |
18 | Lanen T. |
19 | Dessaigne L. |
20 | Bezy S. |
21 | Giral T. |
22 | Darricarrere L. |
23 | Dzmanashvili G. |
m.Flashscore.vn cung cấp kết quả rugby union trực tiếp cho thiết bị di động. Phiên bản di động này được cấu hình khác với phiên bản web Flashscore.vn vì lý do kỹ thuật