Ibaraki Robots - Chiba
83:89 (33:32,19:16,17:22,14:19)
Kết thúc
20.04.2024 13:05
Ibaraki Robots
32 | Maye L. |
25 | Hirao A. |
21 | Jacobsen E. |
29 | Tsurumaki K. |
13 | Nakamura K. |
14 | Hisaoka K. |
1 | Kennedy T. |
12 | Matsumoto R. |
22 | Nakamura J. |
18 | Ohba K. |
11 | Tapscott C. |
17 | Yamaguchi H. |
Chiba
10 | Cooks X. |
31 | Hara S. |
33 | Mooney J. |
18 | Uchio S. |
2 | Togashi Y. |
50 | Brown |
12 | Kanechika R. |
11 | Nishimura F. |
3 | Ogawa A. |
00 | Sekiya A. |
34 | Smith C. |
22 | Tobin M. |
m.Flashscore.vn cung cấp kết quả bóng rổ trực tiếp cho thiết bị di động. Phiên bản di động này được cấu hình khác với phiên bản web Flashscore.vn vì lý do kỹ thuật