Frankston - Coburg
76:59 (16:7,20:15,25:16,15:21)
Kết thúc
26.04.2024 16:35
Tóm tắt | Đội hình
Frankston
3 | Barlow T. |
23 | Burke N. |
26 | Campbell Farrell T. |
1 | Gown N. |
19 | Grant A. |
6 | Grey G. |
16 | Harrison C. |
24 | Johnson M. |
18 | Lloyd J. |
15 | Milne T. |
5 | Murphy T. |
9 | Nayna C. |
14 | Newnes J. |
10 | O'Leary B. |
7 | Owens T. |
11 | Quirk S. |
2 | Reidy L. |
22 | Riley C. |
21 | Riley L. |
25 | Smith J. |
46 | Stainthorpe K. |
13 | Voss J. |
4 | Williams M. |
Coburg
1 | Bailey L. |
8 | Beasley C. |
16 | Bella W. |
22 | Brown H. |
2 | Corigliano J. |
15 | Dammersmith I. |
7 | DIntinosante J. |
40 | Ernst C. |
37 | Galvin R. |
4 | Gentile F. |
11 | Gillard B. |
30 | Grant S. |
24 | Kennedy M. |
29 | Keogh C. |
3 | McKenzie T. |
32 | Rigoni B. |
31 | Rowland T. |
17 | Serong L. |
9 | Sturgess R. |
33 | Toohey D. |
18 | Trudgeon J. |
25 | Walker L. |
26 | Weightman K. |
m.Flashscore.vn cung cấp kết quả bóng bầu dục úc trực tiếp cho thiết bị di động. Phiên bản di động này được cấu hình khác với phiên bản web Flashscore.vn vì lý do kỹ thuật