TẢI LẠI TRANG
Sumqayit - Qarabag
1:0 (0:0,1:0)
Kết thúc
28.04.2024 23:00
Tóm tắt | Đội hình
Sumqayit
8 | Abdullazade S. |
14 | Badalov E. |
12 | Dosso A. |
19 | Kehat R. |
17 | Khachayev M. |
7 | Muradov R. |
71 | Murata M. |
6 | Mustafayev V. |
9 | Sorga E. |
4 | Suliman E. |
32 | Agamaliyev M. (G) |
15 | Sadyqly O. (G) |
21 | Ahmadzada N. |
10 | Aliev K. |
60 | Mossi T. |
11 | Ninga C. |
58 | Octavio |
30 | Quliyev K. |
23 | Rezabala J. |
20 | Suleymanly A. |
Qarabag
27 | Bayramov T. |
7 | Benzia Y. |
44 | Cafarquliyev E. |
24 | Isayev A. |
18 | Juninho |
15 | Leandro Andrade |
81 | Medina K. |
13 | Mustafazada B. |
6 | Romao J. |
10 | Zoubir A. |
23 | Gugeshashvili L. (G) |
89 | Ramazanov A. (G) |
90 | Akhundzade N. |
66 | Andrade P. |
11 | Diakhaby A. |
55 | Huseynov B. |
8 | Jankovic M. |
17 | Keyta H. |
5 | Medvedev M. |
2 | Silva M. |
29 | Vesovic M. |
19 | Xhixha R. |
TẢI LẠI TRANG
Quay lại | Đầu trang
m.Flashscore.vn cung cấp kết quả bóng đá trực tiếp cho thiết bị di động. Phiên bản di động này được cấu hình khác với phiên bản web Flashscore.vn vì lý do kỹ thuật