Serbia - Thụy Sĩ
2:3 (2:2,0:1)
Kết thúc
03.12.2022 02:00
Serbia
17 | Kostic F. |
16 | Lukic S. |
4 | Milenkovic N. |
20 | Milinkovic-Savic S. |
23 | Milinkovic-Savic V. (G) |
9 | Mitrovic A. |
2 | Pavlovic S. |
10 | Tadic D. |
5 | Veljkovic M. |
18 | Vlahovic D. |
14 | Zivkovic A. |
1 | Dmitrovic M. (G) |
12 | Rajkovic P. (G) |
15 | Babic S. |
21 | Djuricic F. |
3 | Erakovic S. |
26 | Grujic M. |
8 | Gudelj N. |
24 | Ilic I. |
11 | Jovic L. |
22 | Lazovic D. |
6 | Maksimovic N. |
13 | Mitrovic S. |
25 | Mladenovic F. |
19 | Racic U. |
7 | Radonjic N. |
Thụy Sĩ
5 | Akanji M. |
7 | Embolo B. |
8 | Freuler R. |
21 | Kobel G. (G) |
13 | Rodriguez R. |
22 | Schar F. |
23 | Shaqiri X. |
15 | Sow D. |
17 | Vargas R. |
3 | Widmer S. |
10 | Xhaka G. |
12 | Omlin J. (G) |
14 | Aebischer M. |
18 | Comert E. |
16 | Fassnacht C. |
2 | Fernandes E. |
20 | Frei F. |
26 | Jashari A. |
19 | Okafor N. |
25 | Rieder F. |
9 | Seferovic H. |
11 | Steffen R. |
6 | Zakaria D. |
m.Flashscore.vn cung cấp kết quả bóng đá trực tiếp cho thiết bị di động. Phiên bản di động này được cấu hình khác với phiên bản web Flashscore.vn vì lý do kỹ thuật