Lesotho - Seychelles
1:1 (1:0,0:1)
Kết thúc
28.06.2024 20:00
Lesotho
10 | Fothoane L. |
6 | Lebokollane L. |
20 | Makhele T. |
8 | Matsoele T. |
16 | Moerane S. (G) |
11 | Mokhachane N. |
9 | Motebang S. |
22 | Phatsisi T. |
3 | Rasethuntsa R. |
14 | Sefoli T. |
15 | Thaba N. J. |
23 | Chaba T. (G) |
1 | Molise N. (G) |
5 | Bereng T. |
18 | Khutlang T. |
7 | Maile P. |
12 | Makateng K. |
17 | Malane T. |
13 | Matlabe F. |
19 | Matsau L. |
2 | Mkwanazi M. |
21 | Mokokoana R. |
4 | Toloane T. |
Seychelles
11 | Cadeau T. |
5 | Fanchette D. |
21 | Fred V. |
16 | Gamatice J. |
8 | Hoareau L. |
7 | Labrosse B. |
12 | Mellie W. |
10 | Mothe D. |
18 | Padayachy R. R. (G) |
15 | Payet M. |
20 | Raheriniaina I. |
1 | Ah-Kong I. (G) |
23 | Esther L. (G) |
4 | Leon L. (G) |
3 | Cissoko M. |
14 | Dijoux A. |
9 | Labiche N. |
13 | Ladouce S. |
19 | Riaz J. |
6 | Sopha E. |
22 | Tsiahoua S. |
2 | Waye-Hive G. |
m.Flashscore.vn cung cấp kết quả bóng đá trực tiếp cho thiết bị di động. Phiên bản di động này được cấu hình khác với phiên bản web Flashscore.vn vì lý do kỹ thuật