TẢI LẠI TRANG
Sporting Cascades - ASEC Koudougou
0:0 (0:0,0:0)
Kết thúc
27.04.2024 23:00
Tóm tắt | Đội hình
Sporting Cascades
9 | Dao C. A. |
14 | Diagabate M. |
18 | Fofana O. |
10 | Kabore B. |
7 | Ouedraogo I. |
19 | Ouedraogo S. |
11 | Sangare S. |
6 | Sawadogo A. |
4 | Soumahoro M. |
22 | Zakro D. |
30 | Ouedraogo I. (G) |
20 | Bayala B. |
13 | Diarra Y. |
15 | Haidara M. |
25 | Kadja A. |
8 | Keita F. |
29 | Kone A. |
27 | Some W. |
23 | Yaya M. |
ASEC Koudougou
33 | Bantango A. |
18 | Barka Y. |
15 | Belem A. |
29 | Derra A. |
36 | Pakodtogo A. |
19 | Sabo I. |
32 | Sangare S. |
20 | Yalkone B. |
8 | Yameogo E. |
6 | Yougbare O. |
16 | Baguia M. (G) |
7 | Diomande A. |
31 | Guire S. |
27 | Kabore A. |
26 | Kabre M. |
34 | Koanda I. |
10 | Mando Y. |
13 | Sana M. |
22 | Sanou Z. W. |
TẢI LẠI TRANG
Quay lại | Đầu trang
m.Flashscore.vn cung cấp kết quả bóng đá trực tiếp cho thiết bị di động. Phiên bản di động này được cấu hình khác với phiên bản web Flashscore.vn vì lý do kỹ thuật