TẢI LẠI TRANG
FSC Mariupol - Prykarpattya
1:1 (1:1,0:0)
Kết thúc
29.03.2024 17:00
Tóm tắt | Đội hình
FSC Mariupol
29 | Fateev D. |
20 | Kharzhevskyi P. |
33 | Milik A. |
21 | Mnyshenko Y. |
6 | Mochevinskiy I. |
22 | Plaksa R. |
39 | Pudy D. |
3 | Terekhov A. |
99 | Zadoya E. |
98 | Zubkov I. |
1 | Kravtsov P. (G) |
12 | Yakubenko M. (G) |
10 | Batalskiy O. |
34 | Bulgakov Y. |
7 | Bykovskyi I. |
8 | Melnychenko I. |
77 | Penteleychuk D. |
18 | Petrovskyi B. |
88 | Savin A. |
4 | Serhiyovych Zhovtenko O. |
5 | Zubkov M. |
Prykarpattya
90 | Barchuk R. |
44 | Boldenkov V. |
8 | Buchakchyiskyi V. O. |
3 | Frantsuz V. |
9 | Khoma A. |
10 | Popchuk G. |
30 | Shvets S. |
5 | Shynkarenko D. |
22 | Solovyov M. |
14 | Tsyutsyura V. |
26 | Bobynets A. (G) |
99 | Bespalko E. |
23 | Demkiv S. |
34 | Genyk V. |
11 | Kos O. |
77 | Radulsky Y. |
17 | Stadnik M. |
15 | Titaevskyi M. |
4 | Tytov D. |
TẢI LẠI TRANG
Quay lại | Đầu trang
m.Flashscore.vn cung cấp kết quả bóng đá trực tiếp cho thiết bị di động. Phiên bản di động này được cấu hình khác với phiên bản web Flashscore.vn vì lý do kỹ thuật