Rukh Lviv - Kryvbas
1:1 (0:1,1:0)
Kết thúc
13.04.2024 22:00
Rukh Lviv
29 | Didyk R. |
71 | Fedor O. |
4 | Kholod V. |
23 | Ledviy D. (G) |
19 | Pastukh Y. |
22 | Plumain A. |
93 | Roman V. |
92 | Slyubyk B. |
77 | Sych O. |
30 | Talles |
91 | Teslyuk D. |
1 | Gereta Y. (G) |
56 | Boyko M. |
75 | Kitela A. |
20 | Klayver |
9 | Kvasnytsya I. |
73 | Lyakh R. |
44 | Matviiv Y. |
60 | Nepeypiev R. |
10 | Prytula O. |
99 | Runich V. |
Kryvbas
13 | Beskorovaynyi D. |
55 | Dibango I. |
25 | Fonseca R. |
23 | Ilic H. |
78 | Kozhushko O. |
21 | Kuzyk D. |
30 | Makhankov V. (G) |
20 | Mykytyshyn A. |
9 | Sosah D. |
5 | Stetskov T. |
22 | Vakulko Y. |
1 | Khoma B. (G) |
8 | Bizimana D. |
99 | Bliznichenko V. |
10 | Khomchenovskyi D. |
14 | Lunyov M. |
97 | Poe J. |
7 | Ponedelnik A. |
39 | Saintini N. |
11 | Tatarkov M. |
47 | Tverdokhlib Y. |
45 | Vilivald V. |
94 | Zaderaka M. |
m.Flashscore.vn cung cấp kết quả bóng đá trực tiếp cho thiết bị di động. Phiên bản di động này được cấu hình khác với phiên bản web Flashscore.vn vì lý do kỹ thuật