Torpedo Kutaisi - Samgurali
3:1 (0:1,3:0)
Kết thúc
12.04.2024 00:00
Torpedo Kutaisi
4 | Abuladze M. |
6 | Akbari R. |
14 | Felipe Pires |
7 | Gigauri M. |
1 | Goshadze O. (G) |
9 | Johnsen B. |
11 | Jorginho |
22 | Mchedlishvili G. |
3 | Monteiro P. |
10 | Ninkovic N. |
27 | Shergelashvili L. |
26 | Basiladze A. |
15 | Dvalishvili J. |
35 | Kvetenadze L. |
13 | Mandzhgaladze G. |
5 | Nadaraia T. |
17 | Tofadze M. |
20 | Torreta Junior E. P. |
Samgurali
7 | Akhvlediani I. |
15 | Gean Rodrigues |
5 | Janjgava I. |
19 | Kalandarishvili N. |
11 | Khorkheli L. |
22 | Kikabidze T. |
40 | Kutaladze L. (G) |
2 | Markovina B. |
4 | Patarkatsishvili O. |
9 | Sherozia L. |
20 | Vinicius Gabriel |
13 | Kalichava N. (G) |
16 | Bull |
10 | Chikhladze D. |
8 | Dartsmelia B. |
6 | Geguchadze G. |
24 | Pantsulaia G. |
25 | Tevzadze A. |
17 | Verulidze A. |
39 | Yikpe G. |
m.Flashscore.vn cung cấp kết quả bóng đá trực tiếp cho thiết bị di động. Phiên bản di động này được cấu hình khác với phiên bản web Flashscore.vn vì lý do kỹ thuật