TẢI LẠI TRANG
Chiba - Chukyo
2:1 (2:1,0:0)
Kết thúc
12.06.2024 17:00
Tóm tắt | Đội hình
Chiba
9 | Goya H. |
8 | Kazama K. |
36 | Matsuda R. |
40 | Mendes H. |
19 | Okaniwa S. |
22 | Sasaki S. |
44 | Shinada M. |
20 | Takagi T. |
24 | Yaguchi S. |
16 | Yokoyama A. |
21 | Takagiwa T. (G) |
17 | Hayashi M. |
10 | Komori H. |
39 | Shinmyo R. |
13 | Suzuki D. |
4 | Taguchi T. |
7 | Tanaka K. |
Chukyo
14 | Arai K. |
7 | Fukazawa S. |
2 | Kuroyanagi Y. |
4 | Kuwata T. |
8 | Nasu K. |
29 | Oniki K. |
12 | Oride K. |
6 | Oshitomi T. |
5 | Toda K. |
11 | Udo S. |
17 | Fukumoto Y. (G) |
16 | Fukatsu Y. |
18 | Harada W. |
21 | Hayasaka Y. |
31 | Nakajima A. |
25 | Nasu R. |
23 | Shiyou I. |
TẢI LẠI TRANG
Quay lại | Đầu trang
m.Flashscore.vn cung cấp kết quả bóng đá trực tiếp cho thiết bị di động. Phiên bản di động này được cấu hình khác với phiên bản web Flashscore.vn vì lý do kỹ thuật