Mitsubishi Dynaboars - Black Rams
24:31 (7:24,17:7)
Kết thúc
27.04.2024 10:00
Tóm tắt | Đội hình
Mitsubishi Dynaboars
1 | Hachiya M. |
2 | Yasue Y. |
3 | Schinckel K. |
4 | Linde D. |
5 | Steenkamp W. |
6 | Yoshida K. |
7 | Sakamoto Y. |
8 | Uluviti E. |
9 | Iwamura K. |
10 | James |
11 | Koizumi S. |
12 | Rona C. |
13 | Vaega M. |
14 | Paltridge B. |
15 | Fukuyama R. |
16 | Moulds M. |
17 | Hosoda H. |
18 | Ishii T. |
19 | Hemopo J. |
20 | Tsuruya M. |
21 | Karauria-Henry B. |
22 | Vaiahu T. |
23 | Ishida K. |
Black Rams
1 | Nishi K. |
2 | Takei H. |
3 | Ryan P. |
4 | Stolberg M. |
5 | Lotoahea P. |
6 | Fakatava A. |
7 | Matsuhashi S. |
8 | Waqabaca S. |
9 | Takahashi T. |
10 | Ichigo N. |
11 | Kurihara Y. |
12 | Ikeda Y. |
13 | Lotoahea A. |
14 | Nishikawa D. |
15 | Lucas I. |
16 | Onishi M. |
17 | Nakamura K. |
18 | Oyama S. |
19 | Yamamoto R. |
20 | Kihara O. |
21 | Hughes N. |
22 | Minami T. |
23 | McGahan M. |
m.Flashscore.vn cung cấp kết quả rugby union trực tiếp cho thiết bị di động. Phiên bản di động này được cấu hình khác với phiên bản web Flashscore.vn vì lý do kỹ thuật