TẢI LẠI TRANG
Khimki - Kamaz
1:0 (0:0,1:0)
Kết thúc
24.04.2024 23:00
Tóm tắt | Đội hình | Số liệu
Khimki
17 | Berkovskiy I. |
2 | Golubovic P. |
80 | Khosonov K. |
97 | Magomedov B. |
9 | Rudenko A. |
5 | Stepanov D. |
13 | Terekhov S. |
67 | Varatynov S. |
23 | Volkov |
77 | Yuzepchuk R. |
96 | Obukhov I. (G) |
10 | Abdullahi S. K. |
4 | Isaenko O. |
31 | Kasimov T. |
11 | Koryan A. |
32 | Kulishev A. |
6 | Melentijevic S. |
21 | Mokhammad A. |
52 | Netfullin R. |
7 | Sadygov I. |
22 | Skvortsov L. |
27 | Zhuravlev Y. |
Kamaz
33 | Fartuna B. |
11 | Gagloev A. |
22 | Gorelov P. |
3 | Gyurdzhan A. |
42 | Kirillov Y. |
27 | Manuylov R. |
77 | Paltsev V. |
13 | Pochivalin V. |
15 | Ratnikov S. |
97 | Talikin D. |
31 | Anisimov A. (G) |
99 | Gerasimov D. (G) |
14 | Abdullaev S. |
7 | Ayukin R. |
55 | Lauk M. |
6 | Rodin D. |
8 | Starodub D. |
10 | Zashchepkin R. |
TẢI LẠI TRANG
Quay lại | Đầu trang
m.Flashscore.vn cung cấp kết quả bóng đá trực tiếp cho thiết bị di động. Phiên bản di động này được cấu hình khác với phiên bản web Flashscore.vn vì lý do kỹ thuật