TẢI LẠI TRANG
Karmiotissa - Doxa
2:1 (0:1,2:0)
Kết thúc
26.11.2022 22:00
Tóm tắt | Đội hình | Số liệu
Karmiotissa
3 | Celustka T. |
7 | Doumbia A. |
57 | Duris M. |
10 | El Allouchi M. |
15 | Hubocan T. |
23 | Kaltsas N. |
4 | Malone D. |
19 | Medjimorec V. |
40 | Oikonomidis G. |
2 | Thandi S. |
1 | Spoljaric A. (G) |
20 | Andronikou T. |
28 | Angeli A. |
11 | Avraam A. |
42 | Ben Sallam S. |
33 | Christou A. |
9 | Coulibaly S. |
26 | Hadjivasili I. |
98 | Neophytou A. |
6 | Podstawski T. |
27 | Tzanakakis M. |
99 | Zelaya E. |
Doxa
20 | Abdullahi F. |
3 | Adenon K. |
23 | Fasouliotis M. |
6 | Ilic C. |
5 | Kerla S. |
11 | Kovacevic B. |
9 | Sadik B. |
34 | Sobczyk A. |
28 | Stylianou M. |
24 | Vallejo A. |
12 | Priniotaki D. (G) |
7 | Anane T. |
10 | Asamoah B. A. |
8 | Iosifidis T. |
17 | Karamanolis A. |
77 | Kargbo I. |
70 | Mesca |
2 | Mesen D. |
4 | Oliveira Dias B. |
21 | Pavlides G. |
18 | Rodallega J. |
31 | Trajcevski D. |
TẢI LẠI TRANG
Quay lại | Đầu trang
m.Flashscore.vn cung cấp kết quả bóng đá trực tiếp cho thiết bị di động. Phiên bản di động này được cấu hình khác với phiên bản web Flashscore.vn vì lý do kỹ thuật