Sheikh Jamal - Sheikh Russel
1:1 (0:1,1:0)
Kết thúc
29.03.2024 16:15
Tóm tắt | Đội hình
Sheikh Jamal
50 | Adjah P. |
21 | Ahmed S. |
12 | Barua K. |
17 | Fahim M. |
15 | Hossain S. |
93 | Kholmatov S. |
66 | Kiron M. H. |
99 | Pritom M. (G) |
6 | Shaeid A. |
16 | Shaymanov S. |
29 | Toure A. |
1 | Ali I. (G) |
36 | Remon H. R. (G) |
8 | Abdullah M. |
23 | Abedin Dipu J. |
18 | Ahmed J. |
55 | Al-Amin |
3 | Hossain R. |
5 | Miah M. T. |
19 | Nova M. P. A. |
2 | Rahman M. |
11 | Saikat S. H. |
20 | Uddin M. T. |
Sheikh Russel
95 | Balabanovic V. |
6 | Emon Mahmud M. |
15 | Ganto M. |
8 | Iida K. |
1 | Marma M. (G) |
2 | Mia S. |
19 | Nipu S. Z. |
5 | Ogungbe G. |
26 | Roy C. |
31 | Sagor Miah M. |
45 | Sylla S. |
30 | Mia M. N. (G) |
22 | Tushar R. H. (G) |
3 | Ahmed A. |
23 | Alam M. |
14 | Hossain T. |
18 | Hussain M. I. |
7 | Islam S. |
16 | Munna I. M. |
20 | Reza S. |
24 | Roy D. |
4 | Russel S. |
17 | Ucchash N. J. |
m.Flashscore.vn cung cấp kết quả bóng đá trực tiếp cho thiết bị di động. Phiên bản di động này được cấu hình khác với phiên bản web Flashscore.vn vì lý do kỹ thuật