Đức - Pháp
3:5 (3:1,0:3,0:1)
Kết thúc
04.05.2024 19:00
Tóm tắt | Đội hình
Đức
30 | Grubauer P. (G) |
88 | Fohrler T. |
38 | Wagner F. |
77 | Fischbuch D. |
60 | Stachowiak W. |
74 | Schutz J. |
57 | Huttl L. |
91 | Muller M. |
33 | Peterka J. |
65 | Michaelis M. |
72 | Kahun D. |
2 | Kaelble L. |
43 | Sennhenn J. |
40 | Ehl A. |
44 | Samanski J. |
7 | Kastner M. |
52 | Zimmermann M. |
79 | Ugbekile C. |
42 | Ehliz Y. |
78 | Sturm N. |
62 | Tuomie P. |
35 | Niederberger M. (G) |
Pháp
33 | Junca J. (G) |
27 | Cantagallo E. |
85 | Onno L. |
90 | Dair A. |
25 | Ritz N. |
95 | Bozon K. |
8 | Gallet H. |
18 | Auvitu Y. |
44 | Simonsen T. |
14 | Da Costa S. |
77 | Treille S. |
5 | Guebey E. |
62 | Chakiachvili F. |
12 | Claireaux V. |
41 | Bellemare P-E. |
92 | Bruche B. |
74 | Thiry T. |
7 | Crinon P. |
3 | Bertrand C. |
29 | Boudon L. |
81 | Rech A. |
35 | Keller A. (G) |
11 | Colomban R. |
m.Flashscore.vn cung cấp kết quả hockey trực tiếp cho thiết bị di động. Phiên bản di động này được cấu hình khác với phiên bản web Flashscore.vn vì lý do kỹ thuật