Cộng hòa Séc U18 - Hà Lan U18
3:4 (2:2,1:2)
Kết thúc
Địa điểm trung lập.
23.03.2024 00:30
Tóm tắt | Đội hình
Cộng hòa Séc U18
16 | Medenica D. (G) |
9 | Feit J. |
4 | Hanzelka D. |
21 | Herak F. |
12 | Kacor P. |
15 | Kotrba D. |
3 | Podkalsky J. |
5 | Saal L. |
11 | Taus M. |
22 | Tishler D. |
14 | Vecera F. |
1 | Rodriguez P. A. (G) |
2 | Boledovic T. |
18 | Divis M. |
20 | Dufek J. |
17 | Havran M. |
13 | Pech Dom. |
10 | Pikolon S. |
7 | Tesar S. |
6 | Tosnar J. |
8 | Zamazal D. |
19 | Zika P. |
Hà Lan U18
23 | Eppink M. (G) |
17 | Bal J. |
14 | Bouland S. |
21 | Bouziane W. |
19 | Eduardo Y. |
13 | Egbring M. |
22 | Esselink S. |
10 | Oerip J. |
18 | Raterink O. |
12 | Rots M. |
15 | Ugwu P. |
1 | Heerkens J. (G) |
16 | Ka I. (G) |
3 | Atikallah R. |
5 | Dijkstra E. |
4 | Janse D. |
11 | Konadu D. |
8 | Kuhn W. |
6 | Mastoras E. |
2 | Mesbahi J. |
7 | Sliti A. |
9 | van den Ban Y. |
20 | Vink S. |
m.Flashscore.vn cung cấp kết quả bóng đá trực tiếp cho thiết bị di động. Phiên bản di động này được cấu hình khác với phiên bản web Flashscore.vn vì lý do kỹ thuật