TẢI LẠI TRANG
Ethiopia Bunna - Ethiopia Nigd Bank
2:2 (0:2,2:0)
Kết thúc
03.05.2024 22:00
Tóm tắt | Đội hình
Ethiopia Bunna
13 | Admassu A. |
30 | Alemayehu B. |
3 | James R. |
32 | Mohammed K. |
15 | Nassir R. |
17 | Tafesse M. |
19 | Tefera A. |
20 | Wasswa G. |
14 | Worku A. |
8 | Yohannes A. |
25 | Bahiru D. (G) |
22 | Mesfen I. (G) |
5 | Abdulhafiz T. |
29 | Adeferes H. |
10 | Beyene B. |
4 | Dereje W. |
21 | Getu W. |
9 | Nasir M. |
7 | Teshita C. |
11 | Tunjo A. |
2 | Waleche S. |
24 | Yitagesu T. |
Ethiopia Nigd Bank
20 | Amankwah C. |
26 | Basiru U. |
7 | Ephrem T. |
10 | Fereja F. |
18 | Gidey A. |
11 | Hamid S. |
2 | Jemal F. |
21 | Jima K. |
32 | Peter S. |
17 | Shewalem H. |
25 | Chol P. (G) |
24 | Abdul M. |
14 | Bitsuamlak B. |
16 | Endale B. |
15 | Endale Y. |
5 | Fikadu D. |
12 | Getachew B. |
8 | Gizawe B. |
23 | Legesse Y. |
28 | Tamirat T. |
19 | Tesfaye T. |
3 | Wondimu K. |
TẢI LẠI TRANG
Quay lại | Đầu trang
m.Flashscore.vn cung cấp kết quả bóng đá trực tiếp cho thiết bị di động. Phiên bản di động này được cấu hình khác với phiên bản web Flashscore.vn vì lý do kỹ thuật