Gifu - Grulla Morioka
3:1 (1:0,2:1)
Kết thúc
24.03.2024 13:00
Tóm tắt | Đội hình
Gifu
21 | Aoki T. |
8 | Araki D. |
11 | Fujioka K. |
5 | Ishida R. |
4 | Kai K. |
1 | Mogi S. (G) |
29 | Nozawa R. |
18 | Ogawa M. |
10 | Shoji Y. |
17 | Taguchi Y. |
15 | Ueno A. |
31 | Ueda T. (G) |
24 | Aihara S. |
38 | Arakaki T. |
40 | Kawakami R. |
7 | Kawanami O. |
22 | Mun In-Ju |
16 | Nishitani R. |
Grulla Morioka
4 | Fukagawa D. |
13 | Kogure D. |
18 | Miyaichi T. |
17 | Niizato R. |
22 | Nishi D. |
1 | Okubo T. (G) |
10 | Otabor K. |
5 | Sako M. |
23 | Toyoda K. |
25 | Yamato Y. |
8 | Yuge T. |
21 | Inaba A. (G) |
30 | Adachi S. |
15 | Kagami T. |
11 | Kiri S. |
3 | Saito R. |
19 | Sato M. |
6 | Takahashi S. |
m.Flashscore.vn cung cấp kết quả bóng đá trực tiếp cho thiết bị di động. Phiên bản di động này được cấu hình khác với phiên bản web Flashscore.vn vì lý do kỹ thuật