TẢI LẠI TRANG
Alashkert - Ararat Yerevan
0:1 (0:1,0:0)
Kết thúc
04.12.2022 17:00
Tóm tắt | Đội hình
Alashkert
19 | Dosa D. O. |
21 | Grigoryan A. |
70 | Hovhannisyan B. |
77 | Hovsepyan R. |
8 | Ivanov S. |
4 | Mensah A. |
96 | Reyes K. |
20 | Tiago Galvao |
33 | Voskanyan A. |
17 | Yedigaryan A. |
71 | Revyakin S. (G) |
98 | Ayvazyan V. |
97 | Cuellar Orti R. |
95 | Diaz B. |
94 | Manukyan K. |
9 | Manukyan N. |
55 | Metoyan S. |
16 | Navoyan R. |
86 | Nikoghosyan G. |
11 | Shahinyan S. |
85 | Ter-Tovmasyan A. |
27 | Ventura L. |
3 | Voskanyan T. |
Ararat Yerevan
25 | Dagrou A. |
99 | Darbinyan R. |
9 | Hakobyan R. |
6 | Ishkhanyan H. |
24 | Legbo D. |
18 | Malakyan E. |
11 | Manoyan D. |
5 | Mkoyan H. |
20 | Mkrtchyan R. |
45 | Traore A. |
28 | Potapov A. (G) |
13 | Simonyan A. (G) |
7 | Aliyu I. |
26 | Arakelyan A. |
8 | Arzoyan V. |
19 | Cham B. |
14 | Galstyan E. |
21 | Galstyan S. |
15 | Ghazaryan N. |
30 | Kocharyan A. |
4 | Maghakyan Y. |
23 | Malakyan G. |
22 | Mkrtchyan A. |
17 | Pukhov T. |
70 | Tiehide S. |
TẢI LẠI TRANG
Quay lại | Đầu trang
m.Flashscore.vn cung cấp kết quả bóng đá trực tiếp cho thiết bị di động. Phiên bản di động này được cấu hình khác với phiên bản web Flashscore.vn vì lý do kỹ thuật