Club Brugge KV - Genk
4:0 (1:0,3:0)
Kết thúc
25.04.2024 01:30
Club Brugge KV
55 | De Cuyper M. |
29 | Jackers N. (G) |
9 | Jutgla F. |
44 | Mechele B. |
6 | Odoi D. |
15 | Onyedika R. |
4 | Ordonez J. |
64 | Sabbe K. |
8 | Skoras M. |
99 | Thiago I. |
20 | Vanaken H. |
21 | Bursik J. (G) |
33 | Shinton N. (G) |
39 | Balanta E. |
28 | Boyata D. |
62 | Homma S. |
14 | Meijer B. |
32 | Nusa A. |
58 | Spileers J. |
68 | Talbi C. |
77 | Zinckernagel P. |
Genk
19 | Ait El Hadj A. |
99 | Arokodare T. |
46 | Cuesta C. |
10 | El Khannouss B. |
77 | El Ouahdi Z. |
7 | Fadera A. |
5 | Galarza M. |
17 | Hrosovsky P. |
2 | McKenzie M. |
3 | Sadick M. |
26 | Vandevoordt M. (G) |
71 | Pieklak M. (G) |
21 | van Crombrugge H. (G) |
67 | Adedeji-Sternberg N. |
65 | Akpan C. |
70 | Bangoura I. |
90 | Bonsu Baah C. |
68 | Claes T. |
72 | Ndenge Kongolo J. |
27 | Nkuba K. |
22 | Sobol E. |
9 | Zeqiri A. |
m.Flashscore.vn cung cấp kết quả bóng đá trực tiếp cho thiết bị di động. Phiên bản di động này được cấu hình khác với phiên bản web Flashscore.vn vì lý do kỹ thuật