Kyoto - Albirex Niigata
0:1 (0:0,0:1)
Kết thúc
20.04.2024 12:00
Kyoto
3 | Asada S. |
2 | Fukuda S. |
94 | Gu Sung-Yun (G) |
14 | Hara T. |
19 | Kaneko D. |
24 | Miyamoto Y. |
44 | Sato K. |
16 | Takeda S. |
23 | Toyokawa Y. |
8 | Tsukagawa K. |
11 | Yamasaki R. |
21 | Hahn W. (G) |
5 | Appiah Tawiah H. |
9 | Marco Tulio |
18 | Matsuda T. |
6 | Misao Y. |
28 | Suzuki T. |
25 | Yachida T. |
Albirex Niigata
6 | Akiyama H. |
35 | Chiba K. |
5 | Fitzgerald M. |
25 | Fujiwara S. |
18 | Hayakawa F. |
1 | Kojima R. (G) |
16 | Komi Y. |
22 | Matsuda E. |
8 | Miyamoto E. |
33 | Takagi Y. |
7 | Taniguchi K. |
21 | Abe K. (G) |
14 | Hasegawa M. |
32 | Hasegawa T. |
45 | Inamura H. |
99 | Ono Y. |
11 | Ota S. |
20 | Shimada Y. |
m.Flashscore.vn cung cấp kết quả bóng đá trực tiếp cho thiết bị di động. Phiên bản di động này được cấu hình khác với phiên bản web Flashscore.vn vì lý do kỹ thuật