TẢI LẠI TRANG
Yenisey - Khimki
4:1 (1:0,3:1)
Kết thúc
30.03.2024 12:00
Tóm tắt | Đội hình | Số liệu
Yenisey
80 | Bardybakhin V. |
96 | Ferreyra G. |
21 | Ivanov E. |
8 | Lomakin A. |
33 | Maslovskiy A. |
87 | Mazurin A. |
75 | Okladnikov A. |
12 | Razdorskikh N. |
5 | Stezhko V. |
11 | Tichonov D. |
1 | Antipin S. (G) |
42 | Yarusov D. (G) |
55 | Bogatyrev N. |
77 | Gashchenkov M. |
29 | Khozin V. |
2 | Kichin V. |
13 | Markov N. |
27 | Nemchenko A. |
17 | Orlov A. |
10 | Saaduev S. |
9 | Savelyev M. |
23 | Uzhgin M. |
Khimki
17 | Berkovskiy I. |
2 | Golubovic P. |
80 | Khosonov K. |
11 | Koryan A. |
52 | Netfullin R. |
9 | Rudenko A. |
13 | Terekhov S. |
67 | Varatynov S. |
77 | Yuzepchuk R. |
27 | Zhuravlev Y. |
44 | Burychenkov Y. (G) |
1 | Mitryushkin A. (G) |
10 | Abdullahi S. K. |
4 | Isaenko O. |
31 | Kasimov T. |
32 | Kulishev A. |
19 | Larin A. |
97 | Magomedov B. |
8 | Panchenko K. |
22 | Skvortsov L. |
5 | Stepanov D. |
23 | Volkov |
TẢI LẠI TRANG
Quay lại | Đầu trang
m.Flashscore.vn cung cấp kết quả bóng đá trực tiếp cho thiết bị di động. Phiên bản di động này được cấu hình khác với phiên bản web Flashscore.vn vì lý do kỹ thuật