TẢI LẠI TRANG
Zakakiou - Karmiotissa
2:5 (2:1,0:4)
Kết thúc
20.04.2024 23:00
Tóm tắt | Đội hình | Số liệu
Zakakiou
14 | Christofi A. |
33 | Christou A. |
30 | Diguiny N. |
24 | Eleftheriou A. |
90 | Iosifidis T. |
18 | Matongo V. |
15 | Rocha Santos K. |
52 | Sabo E. |
29 | Sifneos M. |
11 | Slogar M. |
28 | Stylianou N. (G) |
3 | Antoniou C. |
6 | Antoniou E. |
5 | Antoniou K. |
17 | Castro Y. |
19 | Charalampous A. |
77 | Cle |
22 | Diomande A. |
27 | Ruiz J. |
10 | Sarfo A. |
92 | Yusuf R. |
Karmiotissa
28 | Angeli A. |
7 | Doumbia A. |
70 | Katsantonis A. |
71 | Kovacevic B. |
4 | Malone D. |
13 | Michail K. |
8 | Neophytou A. |
15 | Panteli S. |
98 | Psichas P. |
16 | Tsoukalas S. |
33 | Antosch D. (G) |
18 | Violaris A. (G) |
82 | Aristeidou R. |
23 | Charalampous S. |
24 | Gradinaru R. |
30 | Gribakin A. |
75 | Mattheou N. |
2 | Meletiou E. |
77 | Oueslati H. |
96 | Pavlovets A. |
20 | Rossi K. |
19 | Theodorou D. |
TẢI LẠI TRANG
Quay lại | Đầu trang
m.Flashscore.vn cung cấp kết quả bóng đá trực tiếp cho thiết bị di động. Phiên bản di động này được cấu hình khác với phiên bản web Flashscore.vn vì lý do kỹ thuật