Haikou Mingcheng - Shenzhen Juniors
1:4 (1:1,0:3)
Kết thúc
11.05.2024 17:00
Haikou Mingcheng
47 | An Bang |
54 | Cui Hong |
24 | He Xinjie |
8 | Jiang Weilang |
44 | Li R. |
50 | Tan Jiaye |
52 | Wang Yixiong |
57 | Wei Guoren |
56 | Yao Zhiyu |
42 | Zhang Jihao (G) |
10 | Zhang Zili |
55 | Chen Xi (G) |
41 | Chen Guanxuan |
53 | Jiang Hongguang |
59 | Jiang Jiahao |
48 | Pan Jinkuan |
51 | Sun Kaiyue |
49 | Xu Jiashi |
58 | Yu Keli |
45 | Zhang Wenxuan |
Shenzhen Juniors
21 | Chen Y. |
23 | Li Bin |
29 | Lin Zefeng |
33 | Liu S. |
11 | Lu J. |
26 | Mai Sijing |
18 | Shi Yucheng |
41 | Wang S. (G) |
10 | Xie Baoxian |
16 | Zhou Xin |
9 | Zhuang Jiajie |
31 | Chen Zirong (G) |
1 | Long Wenhao (G) |
34 | Chen J. |
15 | Chen Weiqi |
30 | Ezmat M. |
8 | Ke Yuan |
6 | Liang Rifu |
20 | Men Yang |
56 | Wang Jiakun |
55 | Wen Ruijie |
4 | Yasuhiro T. |
14 | Zhang J. |
m.Flashscore.vn cung cấp kết quả bóng đá trực tiếp cho thiết bị di động. Phiên bản di động này được cấu hình khác với phiên bản web Flashscore.vn vì lý do kỹ thuật