Thụy Sĩ Nữ - Lithuania Nữ
4:1 (2:0,2:1)
Kết thúc
18.09.2021 00:00
Tóm tắt | Đội hình
Thụy Sĩ Nữ
19 | Aigbogun E. |
10 | Bachmann R. |
15 | Buhler L. |
9 | Crnogorcevic A. |
14 | Kiwic R. |
23 | Lehmann A. |
7 | Maendly S. |
8 | Pando I. |
11 | Sow C. |
1 | Thalmann G. (G) |
13 | Walti L. |
21 | Friedli S. (G) |
12 | Herzog E. (G) |
22 | Bernauer V. |
16 | De Alem S. |
17 | Folmli S. |
20 | Humm F. |
2 | Hurni T. |
6 | Julini S. |
5 | Mauron S. |
3 | Megroz N. |
4 | Touon E. |
18 | Xhemaili R. |
Lithuania Nữ
7 | Gaileviciute D. |
18 | Imanalijeva O. |
9 | Jonusaite R. |
15 | Lazdauskaite U. |
14 | Liuzinaite M. |
12 | Lukjancuke G. (G) |
4 | Mikutaite A. |
13 | Neverdauskaite V. |
10 | Petraviciene S. |
11 | Piesliakaite M. |
20 | Vaitukaityte L. |
1 | Savickaite K. (G) |
22 | Seskute M. (G) |
17 | Griksaite M. |
16 | Kyzaite A. |
21 | Liuzinaite K. |
23 | Rogaciova L. |
5 | Sarkanaite P. |
2 | Toropovaite G. |
3 | Valikoniene G. |
8 | Zatkina V. |
19 | Zizyte L. |
m.Flashscore.vn cung cấp kết quả bóng đá trực tiếp cho thiết bị di động. Phiên bản di động này được cấu hình khác với phiên bản web Flashscore.vn vì lý do kỹ thuật