Omiya Ardija - Ryukyu
3:2 (1:0,2:2)
Kết thúc
22.06.2024 17:00
Tóm tắt | Đội hình
Omiya Ardija
30 | Arthur Silva |
4 | Ichihara R. |
6 | Ishikawa T. |
14 | Izumi T. |
1 | Kasahara T. (G) |
7 | Kojima M. |
22 | Motegi R. |
17 | Nakano K. |
20 | Shimoguchi W. |
23 | Sugimoto K. |
5 | Urakami N. |
40 | Shimura K. (G) |
42 | Fujii K. |
39 | Izumisawa J. |
34 | Murakami Y. |
46 | Nuki M. |
49 | Osawa T. |
8 | Takayanagi F. |
Ryukyu
4 | Fujiharu H. |
35 | Higashi J. (G) |
18 | Hiramatsu S. |
39 | Ihara A. |
3 | Mori Y. |
6 | Okazawa K. |
14 | Suzuki J. |
89 | Takagi D. |
19 | Takayasu T. |
10 | Tomidokoro Y. |
22 | Uehara M. |
31 | Park Seong-Su (G) |
8 | Iwabuchi R. |
13 | Iwamoto S. |
17 | Masutani K. |
9 | Noda R. |
7 | Shirai H. |
23 | Yamauchi S. |
m.Flashscore.vn cung cấp kết quả bóng đá trực tiếp cho thiết bị di động. Phiên bản di động này được cấu hình khác với phiên bản web Flashscore.vn vì lý do kỹ thuật