Kintetsu Liners - Black Rams
34:23 (17:17,17:6)
Kết thúc
21.04.2024 12:30
Tóm tắt | Đội hình
Kintetsu Liners
1 | Tanaka K. |
2 | Kaneko K. |
3 | Mitake K. |
4 | Toolis B. |
5 | Waqa S. |
6 | Tafa P. |
7 | Nonaka S. |
8 | Seru J. |
9 | Kawamura K. |
10 | Cooper Q. |
11 | Hayashi T. |
12 | Stehlin P. |
13 | Hendrickson T. |
14 | Nohra J. |
15 | Takeda Y. |
16 | Makalio A. |
17 | Sasaki S. |
18 | Tangimana L. |
19 | Matsuoka I. |
20 | Sugawara T. |
21 | Nakamura T. |
22 | Kanazawa H. |
23 | Okamura K. |
Black Rams
1 | Nishi K. |
2 | Takei H. |
3 | Oyama S. |
4 | Yamamoto R. |
5 | Stolberg M. |
6 | McCurran B. |
7 | Matsuhashi S. |
8 | Hughes N. |
9 | Minami T. |
10 | Ichigo N. |
11 | Tupou S. |
12 | McGahan M. |
13 | Ikeda Y. |
14 | Nishikawa D. |
15 | Lucas I. |
16 | Onishi M. |
17 | Nakamura K. |
18 | Ryan P. |
19 | Lotoahea P. |
20 | Kihara O. |
21 | Waqabaca S. |
22 | Takahashi T. |
23 | Lotoahea A. |
m.Flashscore.vn cung cấp kết quả rugby union trực tiếp cho thiết bị di động. Phiên bản di động này được cấu hình khác với phiên bản web Flashscore.vn vì lý do kỹ thuật