Sharks - Cardiff Rugby
14:36 (7:26,7:10)
Kết thúc
18.05.2024 23:15
Tóm tắt | Đội hình
Sharks
1 | Bleuler D. |
2 | Richardson D. |
3 | Mona K. |
4 | Rahl C. |
5 | Hugo R. |
6 | Mavesere T. |
7 | Miller S. |
8 | Notshe S. |
9 | Fourie T. |
10 | Cronje L. |
11 | Dyantyi A. |
12 | Keyter E. |
13 | Appollis D. |
14 | Penxe Y. |
15 | Chamberlain B. |
16 | Jooste D. |
17 | Reyneke B. |
18 | Prinsloo I. |
19 | Dyer T. |
20 | Hatton N. |
21 | Davids B. |
22 | Bosch C. D. |
23 | Volmink A. |
Cardiff Rugby
1 | Domachowski C. |
2 | Belcher L. |
3 | Litterick R. |
4 | Lewis-Hughes S. |
5 | Thornton R. |
6 | Donnell B. |
7 | Botham J. |
8 | Lawrence A. |
9 | Bevan E. |
10 | Thomas B. |
11 | Hamer-Webb G. |
12 | Halaholo W. |
13 | Lee-Lo R. |
14 | Adams J. |
15 | Winnett C. |
16 | Lloyd E. |
17 | Carre R. |
18 | Assiratti K. |
19 | Davies S. |
20 | Martin M. |
21 | de Beer T. |
22 | Beetham J. |
23 | Grady M. |
m.Flashscore.vn cung cấp kết quả rugby union trực tiếp cho thiết bị di động. Phiên bản di động này được cấu hình khác với phiên bản web Flashscore.vn vì lý do kỹ thuật