TẢI LẠI TRANG
Yenisey - Alania Vladikavkaz
4:1 (3:0,1:1)
Kết thúc
13.04.2024 13:00
Tóm tắt | Đội hình | Số liệu
Yenisey
80 | Bardybakhin V. |
96 | Ferreyra G. |
77 | Gashchenkov M. |
21 | Ivanov E. |
8 | Lomakin A. |
33 | Maslovskiy A. |
87 | Mazurin A. |
75 | Okladnikov A. |
5 | Stezhko V. |
11 | Tichonov D. |
1 | Antipin S. (G) |
42 | Yarusov D. (G) |
29 | Khozin V. |
2 | Kichin V. |
95 | Lutashev V. |
13 | Markov N. |
27 | Nemchenko A. |
17 | Orlov A. |
66 | Polshikov D. |
12 | Razdorskikh N. |
10 | Saaduev S. |
9 | Savelyev M. |
Alania Vladikavkaz
15 | Callagov I. |
11 | Chochiev A. |
70 | Daurov R. |
37 | Gagloev T. |
99 | Giorgobiani N. |
77 | Khabalov A. |
14 | Mashukov I. |
3 | Pliev K. |
30 | Shavlokhov D. |
6 | Tarba Z. |
23 | Natabashvili G. (G) |
5 | Bagaev A. |
12 | Gubiev E. |
7 | Gurtsiev B. |
4 | Kachmazov S. |
63 | Karaev D. |
10 | Khadartsev B. |
8 | Khugaev A. |
22 | Tsaraev A. |
13 | Zaseev A. |
TẢI LẠI TRANG
Quay lại | Đầu trang
m.Flashscore.vn cung cấp kết quả bóng đá trực tiếp cho thiết bị di động. Phiên bản di động này được cấu hình khác với phiên bản web Flashscore.vn vì lý do kỹ thuật