Ba Lan - Estonia
5:1 (1:0,4:1)
Kết thúc
22.03.2024 02:45
Ba Lan
5 | Bednarek J. |
3 | Dawidowicz P. |
19 | Frankowski P. |
14 | Kiwior J. |
9 | Lewandowski R. |
6 | Piotrowski J. |
18 | Slisz B. |
7 | Swiderski K. |
1 | Szczesny W. (G) |
21 | Zalewski N. |
10 | Zielinski P. |
22 | Bulka M. (G) |
12 | Skorupski L. (G) |
16 | Bochniewicz P. |
15 | Buksa A. |
2 | Cash M. |
11 | Grosicki K. |
8 | Moder J. |
23 | Piatek K. |
4 | Puchacz T. |
13 | Romanczuk T. |
17 | Salamon B. |
20 | Szymanski S. |
Estonia
12 | Hein K. (G) |
9 | Jurgens O. |
19 | Kallaste K. |
15 | Klavan R. |
18 | Mets K. |
21 | Palumets K. |
13 | Paskotsi M. |
7 | Soomets M. |
17 | Tamm A. |
16 | Tamm J. |
10 | Vetkal M. |
1 | Igonen M. (G) |
22 | Vallner K. A. (G) |
6 | Ainsalu M. |
8 | Anier H. |
5 | Hussar K. |
2 | Kuusk M. |
4 | Laur K. |
11 | Lepik M. |
3 | Pikk A. |
20 | Poom M. |
23 | Sinyavskiy V. |
14 | Tougjas E. |
m.Flashscore.vn cung cấp kết quả bóng đá trực tiếp cho thiết bị di động. Phiên bản di động này được cấu hình khác với phiên bản web Flashscore.vn vì lý do kỹ thuật