Defence Force - Ethiopian Insurance
1:2 (1:1,0:1)
Kết thúc
13.04.2024 23:00
Tóm tắt | Đội hình
Defence Force
1 | Alionzi N. (G) |
18 | Bekele S. |
12 | Dawiti Y. |
20 | Girma B. |
6 | Hagos G. |
34 | Hailu N. |
8 | Markneh C. |
17 | Mengistu Y. |
13 | Negsh A. |
15 | Tamene A. |
14 | Wondimu M. |
22 | Chilio W. (G) |
23 | Adane M. |
10 | Alemu F. |
5 | Badu S. |
7 | Desta B. |
19 | Disasa G. |
24 | Godana B. |
29 | Kebede Y. |
26 | Mohammed I. |
32 | Mutalabu A. |
47 | Ofisa M. |
9 | Saliso S. |
Ethiopian Insurance
14 | Abera M. |
22 | Geremew Y. |
18 | Gezahegn W. |
3 | Kassaye Y. |
2 | Mohammed A. |
15 | Ochenge B. |
29 | Philip J. |
32 | Sani A. |
16 | Shanko T. (G) |
8 | Sherefa H. |
50 | Solomon M. |
25 | Kebede E. (G) |
1 | Nuri A. (G) |
24 | Ahmed S. |
23 | Darza Y. |
20 | Dejene T. |
28 | Getachew A. |
17 | Kebala M. |
10 | Mulugeta B. |
19 | Tesfaye A. |
4 | Tute W. |
6 | Washe M. |
27 | Wondimu A. |
m.Flashscore.vn cung cấp kết quả bóng đá trực tiếp cho thiết bị di động. Phiên bản di động này được cấu hình khác với phiên bản web Flashscore.vn vì lý do kỹ thuật