TẢI LẠI TRANG
Birkirkara - Hamrun
3:2 (1:1,1:1,0:0,4:3)
Kết thúc Luân lưu
30.03.2024 21:00
Tóm tắt | Đội hình
Birkirkara
27 | Coppola A. |
77 | Diakite A. |
8 | Mbong P. |
25 | Micallef N. |
24 | Pena E. |
5 | Pepe E. |
20 | Satariano A. |
10 | Zammit A. |
11 | Zammit K. II |
42 | Zibo S. |
16 | Sylla A. (G) |
23 | Agius N. J. |
7 | Bravo |
99 | Ciolacu A. |
30 | Cross N. |
70 | Elouni O. |
15 | Fenech K. |
22 | Gambin M. |
91 | Maxuell Samurai |
36 | Sarpong E. |
17 | Shchepetkin N. |
Hamrun
27 | Bjelicic O. |
4 | Borg S. |
28 | Corbalan J. |
23 | Djuranovic U. |
14 | Elionay |
91 | Emerson M. |
10 | Mbong J. |
7 | Montebello L. |
12 | Prsa R. |
98 | Torres J. |
31 | Tom (G) |
9 | Bugeja F. |
94 | Camenzuli R. |
25 | Eder |
21 | Grech N. |
30 | Paintsil S. |
33 | Rutjens C. |
77 | Vella G. |
3 | Vella K. |
92 | Zammit T. |
19 | Zerafa J. |
TẢI LẠI TRANG
Quay lại | Đầu trang
m.Flashscore.vn cung cấp kết quả bóng đá trực tiếp cho thiết bị di động. Phiên bản di động này được cấu hình khác với phiên bản web Flashscore.vn vì lý do kỹ thuật