TẢI LẠI TRANG
AEL Limassol - Nea Salamis
5:4 (2:0,3:4)
Kết thúc
24.04.2024 23:00
Tóm tắt | Đội hình | Số liệu
AEL Limassol
2 | Frantzis C. |
6 | Medojevic S. |
17 | Mendes Moreira A. |
29 | Minchev G. |
77 | Nkwoh Kah F. |
8 | Papafotis V. |
75 | Sergiou C. |
66 | Silva |
22 | Silvestros E. |
14 | Srnic S. |
99 | Anestis G. (G) |
70 | Cano L. |
74 | Christodoulou S. |
89 | Genethliou L. |
34 | Kolias M. |
33 | Makris A. |
21 | Marsh G. |
10 | Mendoza J. |
25 | Morsay J. |
49 | Neofytou K. |
73 | Themistokleous T. |
24 | Tsouka R. |
Nea Salamis
16 | Bejarano Da. |
6 | Datkovic N. |
18 | Dos Santos N. C. C. |
28 | Guanini M. |
32 | Janga R. |
4 | Konate P. |
11 | Kuzmanovic N. |
24 | Leuko S. |
7 | Narsingh L. |
20 | Papageorgiou G. |
98 | Kalanides G. (G) |
26 | Christodoulou M. |
78 | Diakite A. |
23 | Frangos A. |
80 | Katsiaris A. |
19 | Kone K. |
99 | Koroma O. |
14 | Koumouris M. |
25 | Prokopiou T. |
8 | Riberio L. |
21 | Spyridakis D. |
44 | Viktoros G. |
TẢI LẠI TRANG
Quay lại | Đầu trang
m.Flashscore.vn cung cấp kết quả bóng đá trực tiếp cho thiết bị di động. Phiên bản di động này được cấu hình khác với phiên bản web Flashscore.vn vì lý do kỹ thuật