Georgia - Mông Cổ
6:1 (1:1,5:0)
Kết thúc
25.03.2023 21:00
Tóm tắt | Đội hình
Georgia
6 | Aburjania G. |
10 | Chakvetadze G. |
23 | Dvali L. |
14 | Gagnidze L. |
18 | Gocholeishvili G. |
13 | Kobachidze M. |
11 | Lobjanidze S. |
1 | Loria G. (G) |
21 | Sazonov S. |
19 | Tsitaishvili G. |
20 | Volkovi D. |
17 | Gugeshashvili L. (G) |
12 | Mamardashvili G. (G) |
15 | Azarovi I. |
24 | Beridze G. |
9 | Davitashvili Z. |
2 | Kakabadze O. |
4 | Kashia G. |
7 | Kvaratskhelia K. |
16 | Kvekveskiri N. |
5 | Kvirkvelia S. |
25 | Mikautadze G. |
22 | Sigua G. |
3 | Tabidze J. |
8 | Zivzivadze B. |
Mông Cổ
17 | Amaraa D. |
6 | Artag N. |
14 | Batbold B. |
20 | Bilguun G. |
7 | Ganbayar G. |
10 | Khurelbaataryn T. |
1 | Munkherdene E. (G) |
19 | Namsrai B. |
2 | Orkhon M. |
3 | Purevdorj B. |
4 | Tuvshinjargal D. |
13 | Batmagnai S. (G) |
22 | Khandaa T. (G) |
21 | Altansukh T. |
8 | Batmunkh B. |
16 | Buyannemekh G. |
23 | Erdenechimeg U. |
5 | Gerelt-Od B. |
15 | Naranbaatar K. |
12 | Otgonbayar O. |
18 | Purevsuren U. |
9 | Temuulen Z. |
11 | Uuganbat T. |
m.Flashscore.vn cung cấp kết quả bóng đá trực tiếp cho thiết bị di động. Phiên bản di động này được cấu hình khác với phiên bản web Flashscore.vn vì lý do kỹ thuật