TẢI LẠI TRANG
Leningradets - Khimki
1:3 (0:1,1:2)
Kết thúc
12.05.2024 21:00
Tóm tắt | Đội hình | Số liệu
Leningradets
77 | Bachinski M. |
6 | Beljaev M. |
10 | Gorelishvili M. |
23 | Ilyin S. |
44 | Kalugin N. |
17 | Kaptilov V. |
47 | Kazakov R. |
97 | Khityaev A. |
9 | Rozmanov N. |
21 | Shepelev V. |
1 | Smirnov E. (G) |
91 | Zaytsev A. (G) |
7 | Apekov R. |
59 | Davidenko K. |
4 | Kudryavtsev R. |
30 | Morozov N. |
2 | Nikolaev S. |
73 | Sokolov D. |
20 | Volkov V. |
34 | Vorontsov I. |
33 | Yakovlev A. |
Khimki
2 | Golubovic P. |
31 | Kasimov T. |
11 | Koryan A. |
21 | Mokhammad A. |
52 | Netfullin R. |
5 | Stepanov D. |
13 | Terekhov S. |
67 | Varatynov S. |
23 | Volkov |
77 | Yuzepchuk R. |
44 | Burychenkov Y. (G) |
1 | Mitryushkin A. (G) |
10 | Abdullahi S. K. |
4 | Isaenko O. |
32 | Kulishev A. |
19 | Larin A. |
66 | Leo Andrade |
97 | Magomedov B. |
6 | Melentijevic S. |
8 | Panchenko K. |
27 | Zhuravlev Y. |
TẢI LẠI TRANG
Quay lại | Đầu trang
m.Flashscore.vn cung cấp kết quả bóng đá trực tiếp cho thiết bị di động. Phiên bản di động này được cấu hình khác với phiên bản web Flashscore.vn vì lý do kỹ thuật