TẢI LẠI TRANG
Torpedo Moscow - Khimki
1:2 (0:0,1:2)
Kết thúc
28.04.2024 22:00
Tóm tắt | Đội hình | Số liệu
Torpedo Moscow
2 | Borodin S. |
3 | Ivankov A. |
87 | Kostin A. |
10 | Lebedenko I. |
69 | Manelov I. |
15 | Orekhov A. |
11 | Shamkin D. |
99 | Shevchenko G. |
9 | Stefanovich I. |
8 | Tugarev R. |
51 | Botnar V. (G) |
74 | Volkov M. (G) |
89 | Cherviakov R. |
97 | Curic M. |
21 | Gongadze G. |
88 | Guz A. |
20 | Kovalev K. |
25 | Kuzmichev I. |
77 | Masalov A. |
19 | Melekestsev T. |
41 | Mikushin V. |
7 | Poloz D. |
Khimki
17 | Berkovskiy I. |
80 | Khosonov K. |
11 | Koryan A. |
52 | Netfullin R. |
9 | Rudenko A. |
5 | Stepanov D. |
13 | Terekhov S. |
67 | Varatynov S. |
23 | Volkov |
77 | Yuzepchuk R. |
96 | Obukhov I. (G) |
10 | Abdullahi S. K. |
2 | Golubovic P. |
4 | Isaenko O. |
31 | Kasimov T. |
32 | Kulishev A. |
97 | Magomedov B. |
6 | Melentijevic S. |
21 | Mokhammad A. |
8 | Panchenko K. |
7 | Sadygov I. |
27 | Zhuravlev Y. |
TẢI LẠI TRANG
Quay lại | Đầu trang
m.Flashscore.vn cung cấp kết quả bóng đá trực tiếp cho thiết bị di động. Phiên bản di động này được cấu hình khác với phiên bản web Flashscore.vn vì lý do kỹ thuật