Scotland Nữ - Pháp Nữ
5:15 (5:3,0:12)
Kết thúc
30.03.2024 21:15
Tóm tắt | Đội hình
Scotland Nữ
1 | Bartlett L. |
2 | Martin E. |
3 | Belisle C. |
4 | Wassell E. |
5 | McMillan L. |
6 | Malcolm R. |
7 | Stewart A. |
8 | Gallagher E. |
9 | Mattinson C. |
10 | Nelson H. |
11 | Grant C. |
12 | Thomson L. |
13 | Orr E. |
14 | Lloyd R. |
15 | Smith M. |
16 | Wright M. |
17 | Cockburn L. |
18 | Clarke E. |
19 | McIntosh F. |
20 | Donaldson E. |
21 | McDonald M. |
22 | Flynn N. |
23 | Rollie C. |
Pháp Nữ
1 | Deshayes A. |
2 | Sochat A. |
3 | Khalfaoui A. |
4 | Feleu M. |
5 | Fall M. |
6 | Berthoumieu A. |
7 | Hermet G. |
8 | Menager R. |
9 | Bourdon P. |
10 | Queyroi L. |
11 | Menager M. |
12 | Vernier G. |
13 | Konde N. |
14 | Arbey K. |
15 | Boulard E. |
16 | Bigot M. |
17 | Mwayembe A. |
18 | Joyeux C. |
19 | Escudero C. |
20 | Gros E. |
21 | Chambon A. |
22 | Tuy L. |
23 | Bourgeois M. |
m.Flashscore.vn cung cấp kết quả rugby union trực tiếp cho thiết bị di động. Phiên bản di động này được cấu hình khác với phiên bản web Flashscore.vn vì lý do kỹ thuật